ký hiệu công tắc

ký hiệu công tắc

Ký hiệu của các công tắc điện thường được sử dụng để biểu thị chức năng và trạng thái của công tắc. Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến mà bạn có thể gặp trong các công tắc điện:

  1. Bật/tắt (On/Off): Ký hiệu chung để biểu thị trạng thái bật hoặc tắt của công tắc là “I” hoặc “O”, tương ứng với “On” và “Off”.
  2. Cảm ứng: Một hình tròn hoặc vòng tròn được sử dụng để biểu thị công tắc cảm ứng. Đôi khi cũng có các biểu tượng khác để chỉ ra tính năng cảm ứng.
  3. Đèn LED: Ký hiệu một điểm sáng hoặc đèn LED được sử dụng để chỉ ra trạng thái hoạt động hoặc trạng thái bật/tắt của công tắc.
  4. Biểu tượng hẹn giờ: Một biểu tượng đồng hồ hoặc một dòng chữ “T” được sử dụng để chỉ ra công tắc có tính năng hẹn giờ.
  5. Biểu tượng wifi hoặc Zigbee: Một biểu tượng wifi (chữ “W” hoặc biểu tượng sóng wifi) hoặc Zigbee (biểu tượng mạng lưới Zigbee) được sử dụng để chỉ ra công tắc có khả năng kết nối mạng thông qua wifi hoặc Zigbee.

Ký hiệu công tắc 2 cực

Ký hiệu công tắc 2 cực
Ký hiệu công tắc 2 cực thường được sử dụng để biểu thị công tắc có hai đầu nối hoặc cực kết nối điện. Các ký hiệu phổ biến cho công tắc 2 cực bao gồm:
  1. “2P”: Đây là ký hiệu ngắn gọn cho “2 poles”, tương ứng với hai cực của công tắc.
  2. “SPST”: Ký hiệu này là viết tắt của “Single Pole, Single Throw” và cũng chỉ ra công tắc 2 cực. Nghĩa là công tắc có một cực và có thể được bật hoặc tắt (on/off) bằng cách mở hoặc đóng mạch.
  3. “1-way switch”: Một thuật ngữ phổ biến khác để chỉ công tắc 2 cực là “1-way switch”. Điều này biểu thị rằng công tắc có một đầu vào và một đầu ra, và có thể được bật hoặc tắt mạch chỉ từ một hướng.

Ký hiệu công tắc đèn

Hotline: 0911.080.721 – 0898.550.322 – 0963.013.744
Email: kinhdoanhhlivietnam@gmail.com
Ký hiệu công tắc đèn thường được sử dụng để biểu thị chức năng và trạng thái của công tắc điều khiển đèn. Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến mà bạn có thể gặp trong các công tắc đèn:
  1. “I” hoặc “O”: Ký hiệu chung để biểu thị trạng thái bật hoặc tắt của công tắc đèn là “I” (on) hoặc “O” (off).
  2. Biểu tượng đèn: Một biểu tượng hình tròn hoặc điểm sáng được sử dụng để chỉ ra trạng thái bật/tắt của đèn. Đèn được biểu thị bằng một điểm sáng trong biểu tượng khi công tắc được bật và không có điểm sáng khi công tắc tắt.
  3. Biểu tượng đèn LED: Ký hiệu một điểm sáng hoặc biểu tượng LED được sử dụng để chỉ ra trạng thái hoạt động hoặc trạng thái bật/tắt của đèn LED được tích hợp trong công tắc.
  4. Biểu tượng hẹn giờ: Một biểu tượng đồng hồ hoặc một dòng chữ “T” được sử dụng để chỉ ra công tắc đèn có tính năng hẹn giờ.
  5. Biểu tượng ánh sáng mặt trời: Một biểu tượng mặt trời hoặc hình tượng ánh sáng tự nhiên được sử dụng để chỉ ra công tắc đèn có chức năng tự động bật/tắt dựa trên cảm biến ánh sáng môi trường.

Ký hiệu công tắc đơn

Ký hiệu công tắc đơn thường được sử dụng để biểu thị công tắc điều khiển một thiết bị hoặc một nhóm thiết bị điện từ một vị trí duy nhất. Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến cho công tắc đơn:

  1. “1P”: Đây là ký hiệu ngắn gọn cho “1 pole”, tương ứng với một cực của công tắc. Điều này chỉ ra rằng công tắc chỉ điều khiển một đường dòng điện duy nhất.
  2. “SPST”: Ký hiệu này là viết tắt của “Single Pole, Single Throw” và cũng chỉ ra công tắc đơn. Nghĩa là công tắc có một cực và có thể được bật hoặc tắt mạch bằng cách mở hoặc đóng mạch.
  3. “1-way switch”: Một thuật ngữ phổ biến khác để chỉ công tắc đơn là “1-way switch”. Điều này biểu thị rằng công tắc có một đầu vào và một đầu ra, và có thể được bật hoặc tắt mạch chỉ từ một hướng.

Các ký hiệu trong mạch điện tử

Trong mạch điện tử, có nhiều ký hiệu được sử dụng để biểu thị các thành phần và kết nối trong mạch. Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến mà bạn có thể gặp trong mạch điện tử:

  1. Ký hiệu điện áp: Được biểu thị bằng chữ “V” hoặc “U” và theo sau là một chỉ số để chỉ ra giá trị của điện áp, ví dụ: Vcc (điện áp nguồn chính), Vdd (điện áp nguồn kỹ thuật số), Vbat (điện áp pin), vv (điện áp biến thiên)…
  2. Ký hiệu dòng điện: Được biểu thị bằng chữ “I” và theo sau là một chỉ số để chỉ ra giá trị của dòng điện, ví dụ: Iin (dòng điện vào), Iout (dòng điện ra), Iload (dòng điện tải), Ic (dòng điện qua conden)…
  3. Ký hiệu trở kháng: Được biểu thị bằng chữ “R” và theo sau là một chỉ số để chỉ ra giá trị của trở kháng, ví dụ: R1 (trở kháng R1), Rload (trở kháng tải), Rpull-up (trở kháng kéo lên)…
  4. Ký hiệu tụ điện: Được biểu thị bằng chữ “C” và theo sau là một chỉ số để chỉ ra giá trị của tụ điện, ví dụ: C1 (tụ C1), Cdecoupling (tụ ngắn mạch)…
  5. Ký hiệu cuộn cảm: Được biểu thị bằng chữ “L” và theo sau là một chỉ số để chỉ ra giá trị của cuộn cảm, ví dụ: L1 (cuộn cảm L1), Lmagnetic (cuộn cảm từ)…
  6. Ký hiệu đấu nối: Các ký hiệu được sử dụng để biểu thị các đầu nối và kết nối trong mạch, ví dụ: + (đầu nối dương), – (đầu nối âm), A, B, C… (đầu nối chức năng), IN, OUT (đầu vào, đầu ra)…

mặt công tắc panasonic

Giới thiệuCongtacdien

Thông tin công ty
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ HLI
MST : 5200870433
Vui lòng liên hệ trước để được hướng dẫn chọn kho hàng gần bạn nhất
Hotline: 0911.080.732– 0963.013.744
Email: kinhdoanhhlivietnam@gmail.com
Website: https://hli.vn/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[instagram-feed]
Chat Zalo

0963013744